Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T19KB4H52 (2.0Hp) inverter

  • Thương hiệu: Panasonic
  • Mã sản phẩm: MA8455
  • Tình trạng: 2-3 Ngày
Liên hệ

Chia sẻ lên Gmail

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tấc cả model công suất giống nhau với tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)

Máy bơm tích hợp giúp lắp đặt đường ống dễ dàng với chiều cao phù hợp nhất

Lập lịch hoạt động 24 giờ với remote nối dây

Chế độ tiết kiệm điện.

Chế độ tự khởi động lại ngẫu nhiên khi mất điện, giúp tăng độ an toàn không gây quá dòng khi tái khởi động cùng lúc

Chế độ Fan Auto.

Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.

Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P)

Dễ dàng vệ sinh máy

Thông số kỹ thuật.

General Information Indoor Model Number CS-T19KB4H52
Panel Model Number CZ-BT03P
Outdoor Model Number CU-YT19KBP5
Cooling Capacity Indoor [kW] 5.60
Indoor [Btu/h] 19.100
EER [W/W] 3.61
ir Volume (Cooling) [m3/min] 18
Healthy Air Quality Features Super Alleru-Buster Filter Optional
Comfortable Features Low Ambient Cooling no
Noise Level Sound Pressure Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 38/32
Outdoor (Cooling) High 50
Sound Power Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 53/48
Outdoor (Cooling) High 68
Product Dimensions Indoor [mm] Width 246
Height 840
Depth 840.0
Panel [mm] Width 950.0
Height 950.0
Depth 45.0
Outdoor (per Unit) [mm] Width 795
Height 875+70 ( Add 70mm for piping port)
Depth 320.0
Product Weight Net Weight [kg] Indoor 26
Panel 4.5
Outdoor 65
Electricity Phase 1
Rated Voltage 220-230-240
Power Frequency 50Hz
Power Input Indoor (Cooling) 1.55kW (0.55-2.60)
Technical Features Piping Connection Liquid Side [mm] 9.52
Liquid Side [inch] 3/8
Gas Side [mm] 15.88
Gas Side [inch] 5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 30
Pipe Length Minimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 7.5
Elevation Difference CU up 25
Elevation Difference CU down 20
Maximum Changeless Length [m] 30
Additional Gas [g/m] -
Convenient Features 24-Hour ON OFF Real Setting Timer Yes
Wireless Remote Controller Yes
Reliable Features Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) 30
Self-Diagnostic Function Yes
Rating Conditions Inside Air Temperature Cooling 27°C DB/19°C WB
35°C DB/24°C WB
Operation Range Outdoor °C 16-43

 

Chủng loại
Máy lạnh âm trần
Loại máy lạnh
Inverter
Tiện ích
Hoạt động êm

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Giao nhanh trong 2 giờ

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Giá tốt nhất

Cam kết giá tốt nhất

Mẫu mã đa dạng

Luôn cập nhật sản phẩm mới

Giảm giá

Bùng nổ khuyến mại

Tư vấn 24/24

Sẵn sàng hỗ trợ mọi lúc